Thực đơn
Burundi tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1992 | không tham dự | |||||
Atlanta 1996 | 7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 49 |
Sydney 2000 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 69 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 1 | 1 | 0 | 2 | 98 |
Xếp thứ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Điền kinh | 1 | 1 | 0 | 2 | 59 |
Tổng số | 1 | 1 | 0 | 2 | 98 |
Thực đơn
Burundi tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Burundi Burundi Airlines Burundi tại Thế vận hội Burundi tại Thế vận hội Mùa hè 2008 Burundi Sport Dynamik New Look Burundanga Brundidge, Alabama Burunkışla, Sarıkaya Burun, Doğubayazıt Buru (định hướng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Burundi tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/burundi https://web.archive.org/web/20090220002916/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...